● (Tam nghiệp 三業, S: trīṇi karmāṇi), Trividhadvara (S) Trois actes, Rétribution de trois actes (F) Ba hành động : Thân nghiệp: hành động bằng thân thể, tay chân, tức việc làm; khẩu nghiệp: hành nghiệp bằng lời nói, tức nói năng, dạy bảo; ý nghiệp: hành nghiệp bằng ý tưởng tức là mong cầu, toan tính…
Ba Nghiệp
Bộ từ điển: Chú Thích Phật Học - Pháp Thí Hội

Duy Lực Ngữ Lục ( Bộ 2 Tập ) - HT Duy Lực
Kinh Diệu Pháp Liên Hoa Giảng Giải - HT Thanh Từ
Lược Giảng Kinh Phật Thuyết A Di Đà - HT Tuyên Hóa
Kinh Viên Giác Giảng Giải - HT Thanh Từ